Công ty CP Dược phẩm Cửu Long - các bài viết về Công ty CP Dược phẩm Cửu Long, tin tức Công ty CP Dược phẩm Cửu Long
-
4 công ty dược niêm yết bị thu hồi thuốc sử dụng nguyên liệu nguy cơ gây ung thư của Trung Quốc
Trong số 7 công ty dược sử dụng nguyên liệu valsartan của hãng Zhejiang Huahai Pharmaceutical - Trung Quốc có 4 công ty đang niêm yết trên sàn chứng khoán bao gồm: Công ty CP Dược phẩm Cửu Long (DCL: HoSE); Công CP Dược phẩm Trung ương 2 (DP2: UpCOM); Công ty CP Nhập khẩu Y tế DOMESCO (DMC:HoSE); Công ty CP PYMEPHARCO (PME: HoSE).Tháng 07, 17,2018 | 11:35 -
FIT: Lợi nhuận sau thuế 2017 giảm do công ty con, công ty liên kết
Việc các công ty con và công ty liên kết có kết quả kinh doanh không tốt đã khiến lợi nhuận sau thuế của Công ty CP Tập đoàn F.I.T (mã FIT) trong năm 2017 giảm 31,1 tỷ đồng so với cùng kỳ.Tháng 03, 15,2018 | 11:24
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,650350 | 83,650350 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,400400 | 83,700100 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,80050 | 83,70050 |
Mi Hồng | 82,100 | 83,600200 |
EXIMBANK | 81,500300 | 83,500300 |
TPBANK GOLD | 81,650350 | 83,650350 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net