Công ty chứng khoán VPBS - các bài viết về Công ty chứng khoán VPBS, tin tức Công ty chứng khoán VPBS
-
VPBS giới thiệu tiện ích chuyển tiền trong 5 giây
Mới đây, Công ty chứng khoán Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBS) đã giới thiệu tiện ích chuyển tiền nhanh trong vòng 5 giây từ tài khoản chứng khoán của khách hàng tại công ty này đến các tài khoản ngân hàng.Tháng 12, 19,2018 | 10:41 -
Công ty chứng khoán đầu tiên công bố miễn phí giao dịch phái sinh dài hạn
Nhà đầu tư sẽ được hưởng lợi khi trên thị trường xuất hiện công ty chứng khoán tiên phong miễn phí giao dịch dài hạn cho khách hàng.Tháng 12, 11,2018 | 11:13 -
VPBS ra mắt bảng giá chứng khoán mới
Cải thiện tốc độ, mang lại nhiều tiện ích mới cho khách hàng và bắt kịp với xu hướng công nghệ mới trên thế giới là tiêu chí mà bảng giá mới của VPBS hướng tới.Tháng 12, 02,2018 | 11:06 -
Chứng khoán phái sinh: Khối lượng giao dịch tăng tới gần 64% trong tháng 10
Thị trường chứng khoán cơ sở khó khăn, nhà đầu tư gia tăng tìm kiếm cơ hội kiếm lời trên thị trường chứng khoán phái sinh. Các công ty chứng khoán không bỏ lỡ cơ hội này để thu hút khách hàng.Tháng 11, 07,2018 | 04:00
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net