công nghệ vingroup - các bài viết về công nghệ vingroup, tin tức công nghệ vingroup
-
Vingroup chi 240 tỷ mở công ty dịch vụ công nghệ thông tin
Vingroup xác định tầm nhìn đến năm 2028 sẽ trở thành Tập đoàn Công nghệ - Công nghiệp - Dịch vụ đẳng cấp quốc tế.Tháng 01, 12,2019 | 07:18
-
Tài sản tỷ phú Phạm Nhật Vượng biến động ra sao sau khi chuyển nhượng VinMart, VinEco cho Masan?
04, Tháng 12, 2019 | 07:15 -
Top 10 cầu thủ bóng đá nữ có thu nhập cao nhất thế giới
09, Tháng 12, 2019 | 09:28 -
Nhìn lại những ‘lời hứa’ về giá cổ phiếu của Chủ tịch FLC Trịnh Văn Quyết
06, Tháng 12, 2019 | 20:22 -
Bạn phải chi bao nhiêu tiền nếu muốn đi Philippines xem U22 Việt Nam chơi trận chung kết?
08, Tháng 12, 2019 | 09:59 -
Những điều mà Jay Leno, Tony Hawk và 5 triệu phú thành công khác ước họ có thể biết ở tuổi 20
10, Tháng 12, 2019 | 06:22 -
Sundar Pichai: Từ chàng sinh viên 'mọt sách' đến CEO của Google và Alphabet
05, Tháng 12, 2019 | 07:21
Sàn VN-Index 960,30 -5,76 / -0,60% Lúc 10/12/2019 15:59:57 Cao nhất 06/11/2019 1023,42 Thấp nhất 04/01/2019 861,85 | Giao dịch hôm nay SLGD: 378 KLGD: 242.725.192 GTGD: 5,02 triệu |
Sàn HNX-Index 102,03 -0,33 / -0,32% Lúc 10/12/2019 15:59:57 Cao nhất 18/03/2019 110,44 Thấp nhất 15/01/2019 98,71 | Giao dịch hôm nay SLGD: 200 KLGD: 29.617.262 GTGD: 377.875,00 |
Sàn UPCOM-Index 55,36 -0,43 / -0,77% Lúc 10/12/2019 15:59:57 Cao nhất 25/07/2019 58,90 Thấp nhất 25/12/2018 51,11 | Giao dịch hôm nay SLGD: 299 KLGD: 9.044.837 GTGD: 176.189,00 |
Nguồn: VPBS
Mã TN | Tên ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15558.76 | 15918.87 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17196.14 | 17647.41 |
CHF | SWISS FRANCE | 23129.92 | 23689.11 |
DKK | DANISH KRONE | 0 | 3488.23 |
EUR | EURO | 25440.29 | 26283.23 |
GBP | BRITISH POUND | 30146.44 | 30629.23 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2918.07 | 2982.65 |
INR | INDIAN RUPEE | 0 | 338.85 |
JPY | JAPANESE YEN | 208.31 | 216.57 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 17.99 | 20.46 |
KWD | KUWAITI DINAR | 0 | 79119.65 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | 0 | 5601.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | 0 | 2560.61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | 0 | 404.97 |
SAR | SAUDI RIAL | 0 | 6405.7 |
SEK | SWEDISH KRONA | 0 | 2460.23 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16829.79 | 17133.55 |
THB | THAI BAHT | 749.12 | 780.37 |
USD | US DOLLAR | 23120 | 23240 |
Nguồn: VietComBank
1table
3630
Giá vàng | ||
---|---|---|
(ĐVT : 1,000) | Mua vào | Bán ra |
SJC Hồ Chí Minh | ||
SJC HCM 1-10L | 41,23030 | 41,45030 |
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,20030 | 41,62030 |
Vàng nữ trang 9999 | 40,65030 | 41,45030 |
Vàng nữ trang 24K | 40,04030 | 41,04030 |
Vàng nữ trang 18K | 29,84123 | 31,24123 |
Vàng nữ trang 14K | 22,91818 | 24,31818 |
Vàng nữ trang 10K | 16,03612 | 17,43612 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||
SJC Hà Nội | 41,23030 | 41,47030 |
SJC Đà Nẵng | 41,23030 | 41,47030 |
SJC Nha Trang | 41,22030 | 41,47030 |
SJC Cà Mau | 41,23030 | 41,47030 |
SJC Bình Phước | 41,20030 | 41,48030 |
SJC Huế | 41,21030 | 41,47030 |
SJC Biên Hòa | 41,23030 | 41,45030 |
SJC Miền Tây | 41,23030 | 41,45030 |
SJC Quãng Ngãi | 41,23030 | 41,45030 |
SJC Đà Lạt | 41,25030 | 41,50030 |
SJC Long Xuyên | 41,23030 | 41,45030 |
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn | ||
DOJI HCM | 41,27010 | 41,40010 |
DOJI HN | 41,27010 | 41,40010 |
PNJ HCM | 41,1500 | 41,4000 |
PNJ Hà Nội | 41,1500 | 41,4000 |
Phú Qúy SJC | 41,24020 | 41,39020 |
Bảo Tín Minh Châu | 41,26010 | 41,38010 |
Mi Hồng | 41,250-10 | 41,45050 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||
EXIMBANK | 41,220-80 | 41,370-80 |
ACB | 41,220-30 | 41,370-30 |
Sacombank | 41,130-20 | 41,450-20 |
SCB | 41,170-80 | 41,370-80 |
VIETINBANK GOLD | 41,2000 | 41,4400 |
Nguồn: GiaVangVN.org