cơ sở dữ liệu - các bài viết về cơ sở dữ liệu, tin tức cơ sở dữ liệu
-
4 ngày nữa sổ hộ khẩu giấy hết giá trị, người dân cần làm ngay những điều này
Kể từ ngày 1/1/2023, sổ hộ khẩu giấy và sổ tạm trú giấy sẽ hết giá trị sử dụng, người dân cần thực hiện những việc sau để đảm bảo quyền lợi cho mình.Tháng 12, 28,2022 | 03:07 -
Đà Nẵng xây dựng cơ sở dữ liệu không gian đô thị và quy hoạch thành phố
Dựa trên Quyết định điều chỉnh quy hoạch chung TP. Đà Nẵng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 của chính phủ, UBND TP. Đà Nẵng sẽ xây dựng cơ sở dữ liệu không gian đô thị và quy hoạch thành phố.Tháng 06, 22,2021 | 11:45 -
WTO ra mắt cơ sở dữ liệu mới về cấp phép nhập khẩu
Nền tảng mới này của WTO tích hợp thông tin về cấp phép nhập khẩu, phân tích, báo cáo và đồng thời hợp lý hóa thủ tục thông báo cho các Thành viên WTO.Tháng 10, 12,2020 | 02:18 -
Đà Nẵng xây dựng dữ liệu tiềm năng năng lượng mặt trời
Một cơ sở dữ liệu tiềm năng năng lượng mặt trời bao quát cả TP Đà Nẵng sẽ giúp cung cấp thông tin cho các cơ quan quản lý, nhà đầu tư khi lập kế hoạch xây dựng hệ thống pin năng lượng mặt trời.Tháng 03, 15,2019 | 08:25
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,700 | 83,700 |
DOJI HN | 81,650 | 83,650 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 81,700300 | 83,700 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,800 | 83,700 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,800200 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,650 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net