chuyển đổi Trung tâm điện lực Vũng Áng 3 - các bài viết về chuyển đổi Trung tâm điện lực Vũng Áng 3, tin tức chuyển đổi Trung tâm điện lực Vũng Áng 3
-
Hà Tĩnh tiếp tục trình Chính phủ chuyển đổi Trung tâm điện lực Vũng Áng 3 từ than sang khí LNG
Trước đó UBND tỉnh Hà Tĩnh có tờ trình đề xuất Chính phủ chuyển đổi công nghệ từ sử dụng nhiên liệu than sang khí thiên nhiên hóa lỏng LNG nhưng chưa được đồng ý.Tháng 10, 16,2021 | 07:00 -
Hà Tĩnh muốn chuyển Trung tâm điện lực Vũng Áng 3 từ than sang LNG
Trước đó, tỉnh Hà Tĩnh đã 3 lần có văn bản gửi Bộ Công Thương đề nghị xem xét thẩm định, trình phê duyệt điều chỉnh quy hoạch dự án Trung tâm điện lực Vũng Áng 3 sử dụng than sang khí LNG và nâng công suất nhà máy nhưng vẫn chưa nhận được phản hồi từ bộ.Tháng 06, 20,2021 | 07:00 -
Hà Tĩnh muốn Chính phủ chuyển đổi Trung tâm điện lực Vũng Áng 3 từ than sang khí LNG
Trung tâm điện lực Vũng Áng 3 bao gồm Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng 3.1 và Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng 3.2 với tổng công suất 2.400MW.Tháng 11, 10,2020 | 03:04
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25175.00 | 25177.00 | 25477.00 |
EUR | 26671.00 | 26778.00 | 27961.00 |
GBP | 31007.00 | 31194.00 | 32152.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3297.00 |
CHF | 27267.00 | 27377.00 | 28214.00 |
JPY | 159.70 | 160.34 | 167.58 |
AUD | 16215.00 | 16280.00 | 16773.00 |
SGD | 18322.00 | 18396.00 | 18933.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18215.00 | 18288.00 | 18819.00 |
NZD | 14847.00 | 15342.00 | |
KRW | 17.67 | 19.30 | |
DKK | 3582.00 | 3713.00 | |
SEK | 2293.00 | 2380.00 | |
NOK | 2270.00 | 2358.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,5001,000 | 83,800700 |
SJC Hà Nội | 81,5001,000 | 83,800700 |
DOJI HCM | 81,500500 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,500500 | 83,700300 |
PNJ HCM | 82,300 | 84,300 |
PNJ Hà Nội | 82,300 | 84,300 |
Phú Qúy SJC | 81,800500 | 83,800500 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,600750 | 83,700550 |
Mi Hồng | 82,000500 | 83,500300 |
EXIMBANK | 81,500500 | 83,500500 |
TPBANK GOLD | 81,500500 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net