Chủ tịch nước Trần Đại Quang từ trần - các bài viết về Chủ tịch nước Trần Đại Quang từ trần, tin tức Chủ tịch nước Trần Đại Quang từ trần
-
Lễ truy điệu cố Chủ tịch nước Trần Đại Quang
7 giờ 30 sáng nay, 27.9, lễ truy điệu Chủ tịch nước Trần Đại Quang được cử hành theo nghi thức Quốc tang. Linh cữu Chủ tịch nước sẽ được đưa về an táng tại quê nhà.Tháng 09, 27,2018 | 09:14 -
Quốc tang Chủ tịch nước Trần Đại Quang diễn ra thế nào?
Lễ Quốc tang Chủ tịch nước Trần Đại Quang được tổ chức trong 2 ngày 26 và 27-9 với các nghi lễ trọng thể về Lễ viếng, Lễ truy điệu, Lễ đưa tang.Tháng 09, 24,2018 | 01:20 -
Chủ tịch nước từ trần, Hiến pháp quy định ai giữ quyền Chủ tịch nước?
Sau khi Chủ tịch nước mất thì Phó Chủ tịch nước sẽ đảm nhận các quyền và công việc của cố Chủ tịch nước để lại - Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội cho biết.Tháng 09, 23,2018 | 09:04 -
Chủ tịch nước Trần Đại Quang từ trần
Đồng chí Chủ tịch nước Trần Đại Quang đã mất lúc 10 giờ 5 phút ngày 21/9/2018 tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108.Tháng 09, 21,2018 | 11:53
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net