Cao tốc Trung Lương-Mỹ Thuận - các bài viết về Cao tốc Trung Lương-Mỹ Thuận, tin tức Cao tốc Trung Lương-Mỹ Thuận
-
Cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận dự kiến thông xe kỹ thuật vào ngày 18/1
Mặc dù tình hình dịch bệnh diễn biến phức tạp, gây nhiều khó khăn trong thi công nhưng Dự án cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận đã khăc phục khó khăn, hoàn thành dự án theo kế hoạch đã đặt ra, dự kiến ngày 18/1 tuyến cao tốc này sẽ thông xe kỹ thuật và lưu thông tạm thời trong Tết Nhâm Dần.Tháng 12, 31,2021 | 02:32 -
CII phát hành thành công 2.000 tỷ đồng trái phiếu
CII đã phát hành thành công 2.000 tỷ đồng trái phiếu theo phương thức riêng lẻ vào ngày 13/3.Tháng 03, 24,2020 | 10:37 -
Bộ trưởng GTVT: 'Cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận sẽ về đích đúng hạn nếu được xử lý về lãi suất'
Đó là khẳng định của Bộ trưởng GTVT Nguyễn Văn Thể trong buổi trả lời chất vấn đại biểu tại kỳ họp thứ 6 Quốc hội XIV về dự án cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận.Tháng 11, 02,2018 | 07:03
-
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
TP.HCM xuất hiện căn hộ giá 425 triệu đồng/m2
10, Tháng 4, 2024 | 06:40 -
Giá chung cư Hà Nội tiếp tục 'neo' cao, dự báo tăng thêm 10%
11, Tháng 4, 2024 | 16:36 -
Cách cựu lãnh đạo sàn HoSE 'tiếp tay' cho Trịnh Văn Quyết chiếm đoạt hàng nghìn tỷ đồng
10, Tháng 4, 2024 | 07:50 -
Bà Trương Mỹ Lan bị tuyên án tử hình
11, Tháng 4, 2024 | 16:15 -
4 mã chứng khoán đưa ông Trịnh Văn Quyết vào vòng lao lý
09, Tháng 4, 2024 | 17:43
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25030.00 | 25048.00 | 25348.00 |
EUR | 26214.00 | 26319.00 | 27471.00 |
GBP | 30655.00 | 30840.00 | 31767.00 |
HKD | 3156.00 | 3169.00 | 3269.00 |
CHF | 27071.00 | 27180.00 | 27992.00 |
JPY | 159.45 | 160.09 | 167.24 |
AUD | 15862.00 | 15926.00 | 16400.00 |
SGD | 18109.00 | 18182.00 | 18699.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 696.00 |
CAD | 17920.00 | 17992.00 | 18500.00 |
NZD | 14570.00 | 15049.00 | |
KRW | 17.26 | 18.81 | |
DKK | 3520.00 | 3646.00 | |
SEK | 2265.00 | 2349.00 | |
NOK | 2255.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000100 | 84,000100 |
SJC Hà Nội | 82,000100 | 84,000100 |
DOJI HCM | 81,700100 | 84,000100 |
DOJI HN | 81,700100 | 83,800300 |
PNJ HCM | 82,200400 | 84,300200 |
PNJ Hà Nội | 82,200400 | 84,300200 |
Phú Qúy SJC | 81,600100 | 83,800200 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,70050 | 83,750200 |
Mi Hồng | 82,300100 | 83,800100 |
EXIMBANK | 82,000 | 84,000 |
TPBANK GOLD | 81,700100 | 83,800300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net