cao tốc Hạ Long - Hải Phòng - các bài viết về cao tốc Hạ Long - Hải Phòng, tin tức cao tốc Hạ Long - Hải Phòng
-
Thênh thang Hà Nội - Vân Đồn
Miền Đông Bắc của đất nước ta là miền đất nhiều tiềm năng phát triển nhất của quốc gia. Một miền đất đã đóng góp rất nhiều thành quả vào công cuộc phát triển kinh tế và xã hội của cả nước trong nhiều năm đã qua.Tháng 12, 24,2018 | 10:01 -
Thủ tướng cắt băng Khánh thành tuyến cao tốc Hạ Long - Hải Phòng do Việt Nam xây dựng
Sau 4 năm thi công, tuyến đường cao tốc dài hơn 24 km và cây cầu Bạch Đằng dài 5,4 km, nối hai tuyến Hạ Long - Hải Phòng do chính người Việt Nam tự đầu tư, thiết kế đã chính thức khánh thành thông xe.Tháng 09, 01,2018 | 04:17 -
Quảng Ninh: Kỳ vọng lớn từ 3 đột phá chiến lược
Năm 2017 sắp đi qua với những thành tựu lớn trên các lĩnh vực kinh tế-xã hội của cả nước. Là một tỉnh có vị trí đặc biệt quan trọng trong vùng kinh tế trọng điểm của Bắc Bộ, Quảng Ninh tiếp tục có những đóng góp lớn cho nền kinh tế, dù năm qua có không ít khó khăn.Tháng 12, 20,2017 | 04:39
-
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Giá chung cư Hà Nội tiếp tục 'neo' cao, dự báo tăng thêm 10%
11, Tháng 4, 2024 | 16:36 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Bà Trương Mỹ Lan bị tuyên án tử hình
11, Tháng 4, 2024 | 16:15 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25100.00 | 25120.00 | 25440.00 |
EUR | 26325.00 | 26431.00 | 27607.00 |
GBP | 30757.00 | 30943.00 | 31897.00 |
HKD | 3164.00 | 3177.00 | 3280.00 |
CHF | 27183.00 | 27292.00 | 28129.00 |
JPY | 159.58 | 160.22 | 167.50 |
AUD | 15911.00 | 15975.00 | 16463.00 |
SGD | 18186.00 | 18259.00 | 18792.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 17956.00 | 18028.00 | 18551.00 |
NZD | 14666.00 | 15158.00 | |
KRW | 17.43 | 19.02 | |
DKK | 3535.00 | 3663.00 | |
SEK | 2264.00 | 2350.00 | |
NOK | 2259.00 | 2347.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,100 | 84,100 |
SJC Hà Nội | 82,100 | 84,100 |
DOJI HCM | 82,000 | 84,000 |
DOJI HN | 82,000 | 84,000 |
PNJ HCM | 82,100 | 84,100 |
PNJ Hà Nội | 82,100 | 84,100 |
Phú Qúy SJC | 82,000 | 84,000 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,100 | 83,950 |
Mi Hồng | 82,000300 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,800 | 83,800 |
TPBANK GOLD | 82,000 | 84,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net