Cảng hàng không Tân Sơn Nhất - các bài viết về Cảng hàng không Tân Sơn Nhất, tin tức Cảng hàng không Tân Sơn Nhất
-
Gần 4.850 tỷ giải cứu kẹt xe sân bay Tân Sơn Nhất
Hội đồng Thẩm định TP.HCM thống nhất chủ trương điều chỉnh dự án xây dựng nối đường Trần Quốc Hoàn - đường Cộng Hòa (quận Tân Bình).Tháng 09, 03,2019 | 03:19 -
Quy hoạch mới Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất sẽ đạt 50 triệu hành khách/năm
Bộ GTVT vừa chính thức công bố điều chỉnh quy hoạch chi tiết Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất (TSN). Theo đó, lần điều chỉnh quy hoạch mở rộng sân bay này với khả năng đáp ứng 50 triệu hành khách/năm.Tháng 10, 03,2018 | 01:40 -
Khẩn trương hoàn thiện hồ sơ điều chỉnh Quy hoạch Cảng hàng không Tân Sơn Nhất
Văn phòng Chính phủ vừa có Thông báo kết luận của Phó Thủ tướng Trịnh Định Dũng tại cuộc họp về việc rà soát Quy hoạch, xây dựng phương án mở rộng và lập điều chỉnh tổng thể Quy hoạch Cảng hàng không, các Quy hoạch liên quan tại khu vực Cảng hàng không - Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất.Tháng 03, 26,2018 | 05:23
-
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Bất động sản Việt Nam: 'Miếng bánh' còn nhiều dư địa cho doanh nghiệp ngoại
19, Tháng 3, 2024 | 16:30 -
Hàng chục tỷ USD kiều hối 'chảy' vào bất động sản
20, Tháng 3, 2024 | 08:06 -
Thủ tướng: Việt Nam không chấp nhận 'tăng trưởng trước, dọn dẹp sau'
19, Tháng 3, 2024 | 16:45 -
Singapore đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất châu Á?
22, Tháng 3, 2024 | 06:47 -
Thủ tướng yêu cầu thanh tra ngay thị trường vàng
20, Tháng 3, 2024 | 14:42
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24600.00 | 24610.00 | 24930.00 |
EUR | 26213.00 | 26318.00 | 27483.00 |
GBP | 30551.00 | 31735.00 | 31684.00 |
HKD | 3105.00 | 3117.00 | 3219.00 |
CHF | 27051.00 | 27160.00 | 28008.00 |
JPY | 159.87 | 160.51 | 167.97 |
AUD | 15844.00 | 15908.00 | 16394.00 |
SGD | 18015.00 | 18087.00 | 18623.00 |
THB | 664.00 | 667.00 | 694.00 |
CAD | 17865.00 | 17937.00 | 18467.00 |
NZD | 14602.00 | 15091.00 | |
KRW | 17.66 | 19.27 | |
DKK | 3523.00 | 3654.00 | |
SEK | 2299.00 | 2389.00 | |
NOK | 2259.00 | 2349.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 78,000 | 80,000300 |
SJC Hà Nội | 78,000 | 80,020300 |
DOJI HCM | 77,800300 | 79,800300 |
DOJI HN | 77,800300 | 79,800300 |
PNJ HCM | 78,000 | 80,000300 |
PNJ Hà Nội | 78,000100 | 80,000300 |
Phú Qúy SJC | 77,900100 | 79,800100 |
Bảo Tín Minh Châu | 78,000 | 79,750100 |
Mi Hồng | 78,300200 | 79,500200 |
EXIMBANK | 78,100400 | 79,800400 |
TPBANK GOLD | 77,800300 | 79,800300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net