cách tiết kiệm - các bài viết về cách tiết kiệm, tin tức cách tiết kiệm
-
6 thói quen 'tiết kiệm' khiến bạn tốn nhiều tiền hơn trong tương lai
Trong kế hoạch cuộc đời của phần lớn mọi người, sau khi mua được xe và nhà, lý tưởng nhất là có thể duy trì chất lượng cuộc sống ổn định.Tháng 10, 17,2022 | 07:47 -
Cách tiết kiệm, giảm nợ và tiêu ít hơn trong năm mới
Mọi người thường đặt mục tiêu tài chính cho năm mới nhưng lý do hàng đầu khiến thất bại là không có phương pháp cụ thể.Tháng 01, 03,2020 | 07:52 -
6 bước để 'bớt nghèo' vào năm 2020
Những hành động đơn giản sau có thể giảm bớt áp lực tiền bạc và giúp bạn đến gần với mục tiêu sung túc mình mong muốn.Tháng 12, 03,2019 | 05:38 -
Cách tiết kiệm bằng một tuần không tiêu tiền mặt của cô gái Mỹ
Emmie Martin thử nghiệm chỉ tiêu một nửa số tiền thường chi hàng tuần và trả mọi thứ bằng thẻ tín dụng.Tháng 04, 28,2019 | 10:32 -
Cách tiết kiệm 50% thu nhập mỗi tháng
Càng tiết kiệm và đầu tư nhiều, bạn càng sớm được tự do tài chính và nghỉ ngơi.Tháng 04, 26,2019 | 01:17
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31 -
Bất động sản 'bay cao' trong thu hút vốn FDI 3 tháng đầu năm
28, Tháng 3, 2024 | 06:50 -
Chuyển tiền trên 10 triệu phải xác thực bằng khuôn mặt, vân tay
23, Tháng 3, 2024 | 13:16
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24620.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26213.00 | 26318.00 | 27483.00 |
GBP | 30653.00 | 30838.00 | 31788.00 |
HKD | 3106.00 | 3118.00 | 3219.00 |
CHF | 26966.00 | 27074.00 | 27917.00 |
JPY | 159.88 | 160.52 | 167.96 |
AUD | 15849.00 | 15913.00 | 16399.00 |
SGD | 18033.00 | 18105.00 | 18641.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17979.00 | 18051.00 | 18585.00 |
NZD | 14568.00 | 15057.00 | |
KRW | 17.62 | 19.22 | |
DKK | 3520.00 | 3650.00 | |
SEK | 2273.00 | 2361.00 | |
NOK | 2239.00 | 2327.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,000 | 81,000 |
SJC Hà Nội | 79,000 | 81,020 |
DOJI HCM | 78,800200 | 80,800200 |
DOJI HN | 78,800200 | 80,800200 |
PNJ HCM | 79,000100 | 81,000100 |
PNJ Hà Nội | 79,000100 | 81,000100 |
Phú Qúy SJC | 78,800500 | 80,800500 |
Bảo Tín Minh Châu | 78,850150 | 80,750200 |
Mi Hồng | 79,200400 | 80,400200 |
EXIMBANK | 79,100300 | 80,800300 |
TPBANK GOLD | 78,800200 | 80,800200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net