cách để giàu có - các bài viết về cách để giàu có, tin tức cách để giàu có
-
Nếu bạn muốn giàu có, hãy tập trung đầu tư vào 3 thứ này
Đôi khi bạn cần tiêu tiền để kiếm được nhiều tiền hơn. Theo một nhà hoạch định tài chính, nếu bạn muốn trở nên giàu có, có ba thứ bạn nên ưu tiên đầu tư tiền bạc.Tháng 06, 17,2023 | 08:21 -
Những dấu hiệu cho thấy bạn sẽ không bao giờ giàu
Nếu 4 người bạn thân thiết của bạn đều nghèo, bạn sẽ là người thứ 5.Tháng 04, 20,2019 | 08:25 -
7 dấu hiệu cho thấy bạn sẽ thành công và giàu có
Chỉ khi bạn ngừng đặt câu hỏi và trở nên tự mãn về việc bạn đang ở đâu sẽ ngăn cản bạn ước mơ thành công.Tháng 05, 22,2018 | 07:34
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,700300 | 83,700300 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 82,000200 | 83,800 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,000150 | 83,80050 |
Mi Hồng | 82,100 | 83,600200 |
EXIMBANK | 81,600200 | 83,600200 |
TPBANK GOLD | 81,700300 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net