buýt nhanh BRT Hà Nội - các bài viết về buýt nhanh BRT Hà Nội, tin tức buýt nhanh BRT Hà Nội
-
Bộ Kế hoạch và Đầu tư vào cuộc làm rõ gói thầu buýt nhanh BRT Hà Nội
Bộ Kế hoạch và Đầu tư (KH&ĐT) vừa mới ban hành quyết định về việc kiểm tra, làm rõ đối với Gói thầu 04/BRT-TB (BRT CP08) - Hợp phần 1, xe buýt nhanh BRT thuộc Dự án Phát triển giao thông đô thị Hà Nội do Sở Giao thông vận tải (GTVT) Hà Nội làm chủ đầu tư.Tháng 03, 14,2019 | 07:14 -
Buýt nhanh BRT Hà Nội dù hiện đại đến mấy cũng quá đắt
Theo đơn vị cung cấp buýt nhanh BRT Hà Nội được đánh giá là dòng xe hiện đại, đạt tiêu chuẩn khí thải châu Âu và có nhiều đặc tính khác với các loại xe thông thường. Tuy nhiên, theo khảo sát thực tế giá những chiếc xe nói trên quá đắt so với những dòng xe tương tự.Tháng 10, 15,2017 | 08:56
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31 -
Chuyển tiền trên 10 triệu phải xác thực bằng khuôn mặt, vân tay
23, Tháng 3, 2024 | 13:16 -
Giá vàng hạ nhiệt
22, Tháng 3, 2024 | 11:14
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24620.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26213.00 | 26318.00 | 27483.00 |
GBP | 30653.00 | 30838.00 | 31788.00 |
HKD | 3106.00 | 3118.00 | 3219.00 |
CHF | 26966.00 | 27074.00 | 27917.00 |
JPY | 159.88 | 160.52 | 167.96 |
AUD | 15849.00 | 15913.00 | 16399.00 |
SGD | 18033.00 | 18105.00 | 18641.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17979.00 | 18051.00 | 18585.00 |
NZD | 14568.00 | 15057.00 | |
KRW | 17.62 | 19.22 | |
DKK | 3520.00 | 3650.00 | |
SEK | 2273.00 | 2361.00 | |
NOK | 2239.00 | 2327.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,500500 | 81,500500 |
SJC Hà Nội | 79,500500 | 81,520500 |
DOJI HCM | 79,400400 | 81,400400 |
DOJI HN | 79,400400 | 81,400400 |
PNJ HCM | 79,500400 | 81,500400 |
PNJ Hà Nội | 79,500400 | 81,500400 |
Phú Qúy SJC | 79,300 | 81,300 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,350350 | 81,250300 |
Mi Hồng | 80,000400 | 81,200600 |
EXIMBANK | 79,300500 | 81,000500 |
TPBANK GOLD | 79,400400 | 81,400400 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net