Bưởi da xanh - các bài viết về Bưởi da xanh, tin tức Bưởi da xanh
-
Bưởi da xanh lên kệ nước Mỹ, mỗi quả giá hơn 550.000 đồng
Chính thức được đưa lên kệ siêu thị tại Mỹ, gần 2 tấn bưởi da xanh mang thương hiệu của Việt Nam đã bán hết. Mặc dù có giá cao hơn so với bưởi Trung Quốc nhưng vẫn đắt hàng và được nhiều người dùng lựa chọn.Tháng 12, 06,2022 | 06:13 -
Bưởi da xanh, sầu riêng rớt giá thảm hại
Bưởi da xanh ở khu vực ĐBSCL, giá thu mua tại vườn loại 1 chỉ từ 32.000 - 35.000 đồng/kg, loại 2 từ 20.000 - 30.000 đồng/kg, giảm 50% giá so với 2 tháng trước.Tháng 12, 07,2018 | 06:48
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,650350 | 83,650350 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,400400 | 83,700100 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,80050 | 83,70050 |
Mi Hồng | 82,100 | 83,600200 |
EXIMBANK | 81,500300 | 83,500300 |
TPBANK GOLD | 81,650350 | 83,650350 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net