Bùi Quang Huy Nhật Cường - các bài viết về Bùi Quang Huy Nhật Cường, tin tức Bùi Quang Huy Nhật Cường
-
Ông chủ Nhật Cường mobile Bùi Quang Huy đang ở đâu?
Sau khi Bộ Công an khám xét chuỗi cửa hàng điện thoại Nhật Cường mobile và căn hộ được cho là nơi ở của ông Bùi Quang Huy chủ doanh nghiệp này, rất ít người có thêm thông tin về tung tích của ông.Tháng 05, 11,2019 | 10:44 -
Ông chủ Điện thoại Nhật Cường giàu cỡ nào?
Ngoài chuỗi bán lẻ điện thoại nổi tiếng, ông chủ Nhật Cường còn được biết tới với bộ sưu tập xe sang đồ sộ và căn nhà gần 700 m2 ở Tây Hồ.Tháng 05, 09,2019 | 01:23 -
Ông lớn điện thoại Nhật Cường và hình bóng ngân hàng
Quá trình hình thành và phát triển nhanh chóng của Nhật Cường gắn liền với dòng tín dụng của MBBank. Đáng chú ý, MBBank gần như là ngân hàng duy nhất đồng hành cùng ông lớn bán lẻ điện thoại này trong khoảng 8 năm trở lại đây.Tháng 05, 09,2019 | 01:21
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25475.00 |
EUR | 26606.00 | 26713.00 | 27894.00 |
GBP | 30936.00 | 31123.00 | 32079.00 |
HKD | 3170.00 | 3183.00 | 3285.00 |
CHF | 27180.00 | 27289.00 | 28124.00 |
JPY | 158.79 | 159.43 | 166.63 |
AUD | 16185.00 | 16250.300 | 16742.00 |
SGD | 18268.00 | 18341.00 | 18877.00 |
THB | 665.00 | 668.00 | 694.00 |
CAD | 18163.00 | 18236.00 | 18767.00 |
NZD | 14805.00 | 15299.00 | |
KRW | 17.62 | 19.25 | |
DKK | 3573.00 | 3704.00 | |
SEK | 2288.00 | 2376.00 | |
NOK | 2265.00 | 2353.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000500 | 84,300200 |
SJC Hà Nội | 82,000500 | 84,300200 |
DOJI HCM | 81,800200 | 84,000 |
DOJI HN | 81,800200 | 84,000 |
PNJ HCM | 82,300 | 84,300 |
PNJ Hà Nội | 82,300 | 84,300 |
Phú Qúy SJC | 82,300 | 84,300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,40050 | 84,30050 |
Mi Hồng | 82,700200 | 83,900100 |
EXIMBANK | 82,200200 | 84,200200 |
TPBANK GOLD | 81,800200 | 84,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net