Bóng đèn Phích nước Rạng Đông - các bài viết về Bóng đèn Phích nước Rạng Đông, tin tức Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
-
[Sức trẻ của những thương hiệu cao niên] Bài 1: Hiệu quả như Phích nước Rạng Đông
Không chỉ gìn giữ và phát huy thương hiệu hơn 60 năm, Bóng đèn Phích nước Rạng Đông đang hướng tới hệ sinh thái sản phẩm và dịch vụ 4.0 với sản phẩm lõi thiết bị chiếu sáng.Tháng 12, 10,2023 | 07:00 -
[Café cuối tuần] Những ‘lỗ thủng’ từ Rạng Đông
Sau vụ cháy tại Công ty Rạng Đông đã phát lộ ra nhiều những góc nhìn để chỉ ra những yếu kém nhiều mặt của cả công tác quản lý, quy hoạch, của xung đột lợi ích, đảm bảo an sinh, cả về thái độ và cách thức xử lý khủng hoảng, sự cố…Tháng 09, 14,2019 | 06:33 -
Rạng Đông: Đèn soi bất động sản
Bóng đèn Phích nước Rạng Đông vừa có văn bản xin ý kiến cổ đông về việc bổ sung ngành nghề kinh doanh bất động sản.Tháng 09, 22,2018 | 09:58
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,700300 | 83,700300 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,800 | 83,800 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,000150 | 83,80050 |
Mi Hồng | 82,300200 | 83,800400 |
EXIMBANK | 81,600200 | 83,600200 |
TPBANK GOLD | 81,700300 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net