Bộ GTVT vừa phê duyệt Văn kiện Dự án hỗ trợ kỹ thuật chuẩn bị Dự án đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông đoạn Nghi Sơn - Diễn Châu và đoạn Diễn Châu - các bài viết về Bộ GTVT vừa phê duyệt Văn kiện Dự án hỗ trợ kỹ thuật chuẩn bị Dự án đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông đoạn Nghi Sơn - Diễn Châu và đoạn Diễn Châu, tin tức Bộ GTVT vừa phê duyệt Văn kiện Dự án hỗ trợ kỹ thuật chuẩn bị Dự án đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông đoạn Nghi Sơn - Diễn Châu và đoạn Diễn Châu
-
Dự án cao tốc Bắc Nam: Duyệt dự án hỗ trợ kỹ thuật từ Nghi Sơn- Bãi Vọt theo hình thức PPP
Bộ GTVT vừa phê duyệt Văn kiện Dự án hỗ trợ kỹ thuật chuẩn bị Dự án đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông đoạn Nghi Sơn - Diễn Châu và đoạn Diễn Châu - Bãi Vọt theo hình thức PPP.Tháng 05, 15,2018 | 01:19
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Singapore đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất châu Á?
22, Tháng 3, 2024 | 06:47 -
Bộ Giao thông vận tải muốn dùng hơn 10.600 tỷ để xử lý 8 dự án BOT vướng mắc
22, Tháng 3, 2024 | 06:30 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24610.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26298.00 | 26404.00 | 27570.00 |
GBP | 30644.00 | 30829.00 | 31779.00 |
HKD | 3107.00 | 3119.00 | 3221.00 |
CHF | 26852.00 | 26960.00 | 27797.00 |
JPY | 159.81 | 160.45 | 167.89 |
AUD | 15877.00 | 15941.00 | 16428.00 |
SGD | 18049.00 | 18121.00 | 18658.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17916.00 | 17988.00 | 18519.00 |
NZD | 14606.00 | 15095.00 | |
KRW | 17.59 | 19.18 | |
DKK | 3531.00 | 3662.00 | |
SEK | 2251.00 | 2341.00 | |
NOK | 2251.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,000100 | 81,000100 |
SJC Hà Nội | 79,000100 | 81,020100 |
DOJI HCM | 79,000200 | 81,000200 |
DOJI HN | 79,000200 | 81,000200 |
PNJ HCM | 79,100300 | 81,100200 |
PNJ Hà Nội | 79,100300 | 81,100200 |
Phú Qúy SJC | 79,300400 | 81,300400 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,000100 | 80,950150 |
Mi Hồng | 79,600100 | 80,600100 |
EXIMBANK | 78,800 | 80,500 |
TPBANK GOLD | 79,000200 | 81,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net