bộ chính trị khoá 13 - các bài viết về bộ chính trị khoá 13, tin tức bộ chính trị khoá 13
-
Danh sách 18 Ủy viên Bộ Chính trị khoá XIII
Hội nghị lần thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII tiến hành phiên họp để bầu Bộ Chính trị, Tổng Bí thư, Ban Bí thư, Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng.Tháng 01, 31,2021 | 02:08 -
Ông Nguyễn Phú Trọng tái đắc cử Tổng Bí thư khoá XIII
Hội nghị lần thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII tiến hành phiên họp để bầu Bộ Chính trị, Tổng Bí thư, Ban Bí thư, Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng.Tháng 01, 31,2021 | 01:33 -
So sánh cơ cấu Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng đã thông qua báo cáo kết quả bầu cử Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII.Tháng 01, 31,2021 | 07:00 -
Hôm nay, Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII bầu Bộ Chính trị, Tổng Bí thư
Chủ nhật ngày 31/1, Ban chấp hành Trung ương khoá XIII sẽ họp Hội nghị lần thứ nhất bầu Bộ Chính trị, Tổng Bí thư, Ban Bí thư, Ủy ban Kiểm tra Trung ương, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương.Tháng 01, 31,2021 | 06:36
-
Bí thư Tỉnh đoàn Nghệ An làm Bí thư Huyện ủy Tương Dương
09, Tháng 4, 2024 | 08:16 -
Vàng, USD tăng nóng, người trẻ nên đầu tư kênh nào để sinh lời hiệu quả?
09, Tháng 4, 2024 | 06:15 -
TP.HCM xuất hiện căn hộ giá 425 triệu đồng/m2
10, Tháng 4, 2024 | 06:40 -
Giá chung cư Hà Nội tiếp tục 'neo' cao, dự báo tăng thêm 10%
11, Tháng 4, 2024 | 16:36 -
Cách cựu lãnh đạo sàn HoSE 'tiếp tay' cho Trịnh Văn Quyết chiếm đoạt hàng nghìn tỷ đồng
10, Tháng 4, 2024 | 07:50 -
Bà Trương Mỹ Lan bị tuyên án tử hình
11, Tháng 4, 2024 | 16:15
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24900.00 | 24980.00 | 25300.00 |
EUR | 26270.00 | 26376.00 | 27549.00 |
GBP | 30688.00 | 30873.00 | 31825.00 |
HKD | 3146.00 | 3159.00 | 3261.00 |
CHF | 27021.00 | 27130.00 | 27964.00 |
JPY | 159.49 | 160.13 | 167.45 |
AUD | 15993.00 | 16057.00 | 16546.00 |
SGD | 18139.00 | 18212.00 | 18746.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 17952.00 | 18024.00 | 18549.00 |
NZD | 14681.00 | 15172.00 | |
KRW | 17.42 | 18.97 | |
DKK | 3528.00 | 3656.00 | |
SEK | 2270.00 | 2357.00 | |
NOK | 2259.00 | 2348.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,9001,300 | 84,1001,000 |
SJC Hà Nội | 81,9001,300 | 84,1001,000 |
DOJI HCM | 81,8001,200 | 84,100900 |
DOJI HN | 81,8001,200 | 84,1001,000 |
PNJ HCM | 81,8001,200 | 84,1001,000 |
PNJ Hà Nội | 81,8001,200 | 84,1001,000 |
Phú Qúy SJC | 82,1001,100 | 84,1001,000 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,1001,000 | 84,050950 |
Mi Hồng | 82,000400 | 83,700300 |
EXIMBANK | 82,000200 | 84,000100 |
TPBANK GOLD | 81,8001,200 | 84,1001,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net