BIDV phát hành trái phiếu - các bài viết về BIDV phát hành trái phiếu, tin tức BIDV phát hành trái phiếu
-
BIDV phát hành thành công hơn 2.300 tỷ đồng trái phiếu chỉ trong 5 ngày
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cho biết, đã phát hành riêng lẻ thành công tổng cộng 2.311 tỷ đồng trái phiếu kỳ hạn 6-15 năm trong khoảng thời gian từ 22-26/5/2020.Tháng 06, 04,2020 | 10:51 -
Chưa đầy một tuần BIDV phát hành thành công hơn 4 nghìn tỷ đồng trái phiếu
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cho biết, vừa phát hành thành công 2.800 tỷ đồng trái phiếu. Như vậy, trong chưa đầy một tuần, ngân hàng này đã phát hành thành công 4.100 tỷ đồng trái phiếu.Tháng 12, 04,2019 | 11:24
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Nhà đầu tư nên làm gì khi chứng khoán mất mốc 1.200 điểm?
18, Tháng 4, 2024 | 06:50 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25187.00 | 25487.00 |
EUR | 26723.00 | 26830.00 | 28048.00 |
GBP | 31041.00 | 31228.00 | 3224.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3304.00 |
CHF | 27391.00 | 27501.00 | 28375.00 |
JPY | 160.53 | 161.17 | 168.67 |
AUD | 16226.00 | 16291.00 | 16803.00 |
SGD | 18366.00 | 18440.00 | 19000.00 |
THB | 672.00 | 675.00 | 704.00 |
CAD | 18295.00 | 18368.00 | 18925.00 |
NZD | 14879.00 | 15393.00 | |
KRW | 17.79 | 19.46 | |
DKK | 3588.00 | 3724.00 | |
SEK | 2313.00 | 2404.00 | |
NOK | 2291.00 | 2383.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,3001,300 | 84,3001,000 |
SJC Hà Nội | 82,3001,300 | 84,3001,000 |
DOJI HCM | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
DOJI HN | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
PNJ HCM | 81,9002,100 | 84,0001,700 |
PNJ Hà Nội | 81,9002,100 | 84,0001,700 |
Phú Qúy SJC | 82,000800 | 84,000700 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,050750 | 84,0001,000 |
Mi Hồng | 82,400700 | 83,800600 |
EXIMBANK | 82,0001,000 | 84,0001,000 |
TPBANK GOLD | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net