Bí thư Thành ủy Bắc Ninh - các bài viết về Bí thư Thành ủy Bắc Ninh, tin tức Bí thư Thành ủy Bắc Ninh
-
Bí thư Thành ủy Bắc Ninh được bổ nhiệm thay ông Nguyễn Nhân Chinh là ai?
Ông Tạ Đăng Đoan, Trưởng Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Bắc Ninh vừa được bổ nhiệm làm Bí thư Thành ủy Bắc Ninh thay ông Nguyễn Nhân Chinh.Tháng 08, 06,2020 | 10:57 -
Ông Nguyễn Nhân Chinh thôi giữ chức Bí thư Thành ủy Bắc Ninh sau 2 tuần tại vị
Ông Nguyễn Nhân Chinh sẽ được điều động, bổ nhiệm sang làm Phó Giám đốc Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Bắc Ninh.Tháng 08, 06,2020 | 08:37 -
Thủ tướng phê chuẩn Bí thư Thành ủy Bắc Ninh làm Phó Chủ tịch tỉnh
Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc vừa phê chuẩn kết quả bầu bổ sung Phó Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh với ông Đào Quang Khải, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường và ông Vương Quốc Tuấn, Bí thư Thành ủy Bắc Ninh.Tháng 07, 27,2020 | 07:34 -
Hành trình trở thành Bí thư Thành ủy Bắc Ninh của ông Nguyễn Nhân Chinh
Chưa đầy tháng tái đắc cử Bí thư Thành ủy Bắc Ninh, ông Vương Quốc Tuấn được bầu giữ chức Phó Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh. Vị trí ông Tuấn để lại được Ban Thường vụ Tỉnh ủy Bắc Ninh chỉ định cho ông Nguyễn Nhân Chinh (36 tuổi).Tháng 07, 24,2020 | 11:21
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 81,500600 | 83,000600 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net