BHXH toàn dân - các bài viết về BHXH toàn dân, tin tức BHXH toàn dân
-
Lan tỏa Tháng vận động triển khai BHXH toàn dân
Theo Đề án của Chính phủ về đổi mới toàn diện nội dung, hình thức và phương pháp tuyên truyền BHXH, tháng 5 được xác định là Tháng vận động triển khai BHXH toàn dân. Qua năm đầu tiên triển khai, đã có nhiều bài học kinh nghiệm được rút ra.Tháng 05, 17,2021 | 03:35 -
Thực hiện mục tiêu BHXH toàn dân: Tốc độ phát triển người tham gia BHXH tự nguyện đã đạt kết quả đầy ấn tượng
BHXH Việt Nam cho biết, sau 2 năm thực hiện Nghị quyết số 28-NQ/TW về cải cách chính sách BHXH, tốc độ phát triển người tham gia BHXH tự nguyện đã đạt kết quả đầy ấn tượng, tiếp tục khẳng định BHXH là một trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội.Tháng 07, 13,2020 | 02:05 -
Quyết tâm thực hiện mục tiêu BHXH toàn dân và đảm bảo phát triển bền vững BHYT toàn dân
Sau 2 năm thực hiện Nghị quyết số 28-NQ/TW về cải cách chính sách BHXH, tốc độ phát triển người tham gia BHXH tự nguyện đã đạt kết quả đầy ấn tượng, tiếp tục khẳng định BHXH là một trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội.Tháng 07, 12,2020 | 02:00
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net