BHXH Thừa Thiên Huế - các bài viết về BHXH Thừa Thiên Huế, tin tức BHXH Thừa Thiên Huế
-
Thừa Thiên Huế: Tích cực triển khai BHYT học sinh sinh viên
Thừa Thiên Huế luôn là địa phương tích cực triển khai BHYT HSSV. Sự vào cuộc quyết liệt của cả hệ thống chính trị đã mang lại những thay đổi lớn trong nhận thức về ý nghĩa, vai trò của BHYT đối với thế hệ tương lai.Tháng 09, 09,2018 | 03:11 -
Tăng cường ngăn chặn tình trạng lạm dụng, trục lợi quỹ BHYT
Đó là chỉ đạo của Thứ trưởng, Tổng Giám đốc BHXH Việt Nam Nguyễn Thị Minh tại buổi làm việc với BHXH tỉnh Thừa Thiên- Huế vào sáng ngày 23/7.Tháng 07, 23,2018 | 02:55 -
Sơn La và Thừa Thiên - Huế: Sắp cán đích bàn giao sổ BHXH
BHXH các tỉnh Sơn La và Thừa Thiên- Huế đang tiến nhanh về đích trong việc bàn giao sổ BHXH cho NLĐ, đóng góp vào kết quả tích cực chung của toàn Ngành. Ghi nhận của Báo BHXH tại hai địa phương này.Tháng 09, 10,2018 | 11:39
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net