BHXH Hải Phòng - các bài viết về BHXH Hải Phòng, tin tức BHXH Hải Phòng
-
BHXH Hải Phòng thực hiện tốt BHYT học sinh sinh viên
Dù gặp nhiều khó khăn do dịch bệnh Covid-19 song BHXH TP. Hải Phòng vẫn duy trì và phát triển tốt BHYT học sinh sinh viên (HSSV).Tháng 08, 02,2021 | 03:17 -
Hải Phòng quyết tâm thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp nhằm đạt mục tiêu 100% HSSV tham gia BHYT
Theo thống kê của BHXH thành phố Hải Phòng, năm học 2019-2020, toàn thành phố có 525 trường học các cấp với 396.099/396.491 học sinh, sinh viên (HSSV) tham gia BHYT, đạt tỷ lệ 99.90%, trong đó có 490/525 trường học đạt tỷ lệ 100% HSSV tham gia BHYT.Tháng 08, 26,2020 | 11:59 -
BHXH một số tỉnh, thành phố tổ chức sơ kết công tác phối hợp với ngành Bưu điện
Vừa qua, BHXH và Bưu điện một số địa phương đã tổ chức sơ kết công tác phối hợp và xác định phương hướng triển khai nhiệm vụ trong thời gian tới với mục tiêu phục vụ ngày một tốt hơn.Tháng 05, 31,2019 | 04:39 -
BHXH TP. Hải Phòng: Hoàn thành kế hoạch thu BHYT năm 2018
Tính đết hết tháng 9/2018, Hải Phòng có 1.697.905 người tham gia BHYT, đạt 100,27% so với số kế hoạch BHXH Việt Nam giao, nâng độ bao phủ BHYT lên 84,31%.Tháng 10, 12,2018 | 02:17
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,700300 | 83,700300 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,800 | 83,800 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,000150 | 83,80050 |
Mi Hồng | 82,300200 | 83,800400 |
EXIMBANK | 81,600200 | 83,600200 |
TPBANK GOLD | 81,700300 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net