BHXH Cao Bằng - các bài viết về BHXH Cao Bằng, tin tức BHXH Cao Bằng
-
Nâng cao kiến thức về chính sách, pháp luật BHXH, BHYT
Vừa qua, BHXH tỉnh Cao Bằng đã phối hợp với Bưu điện tỉnh Cao Bằng tổ chức Hội nghị tổng kết và trao giải cuộc thi “Tìm hiểu chính sách, pháp luật về BHXH, BHYT, BH thất nghiệp”.Tháng 06, 17,2020 | 03:57 -
Cao Bằng: Tỉ lệ bao phủ BHYT đạt 98,1% dân số
Theo báo cáo của BHXH tỉnh Cao Bằng, tính đến hết tháng 10/2018, toàn tỉnh có trên 525 nghìn người tham gia BHYT, đạt tỉ lệ bao phủ 98,1% dân số và vượt 3,4% so với chỉ tiêu Thủ tướng Chính phủ giao.Tháng 11, 05,2018 | 05:00 -
BHXH tỉnh Cao Bằng đón nhận Huân chương Lao động hạng Nhì
Ngày 1/10, BHXH tỉnh Cao Bằng tổ chức Hội nghị triển khai nhiệm vụ 3 tháng cuối năm 2018 và đón nhận Huân chương Lao động hạng Nhì.Tháng 10, 01,2018 | 12:04
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 81,500600 | 83,000600 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net